Có 2 kết quả:
点菜 diǎn cài ㄉㄧㄢˇ ㄘㄞˋ • 點菜 diǎn cài ㄉㄧㄢˇ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to order dishes (in a restaurant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to order dishes (in a restaurant)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0